Có 2 kết quả:

馬鞭 mǎ biān ㄇㄚˇ ㄅㄧㄢ马鞭 mǎ biān ㄇㄚˇ ㄅㄧㄢ

1/2

Từ điển Trung-Anh

horsewhip

Bình luận 0